--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
óc trâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
óc trâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óc trâu
Your browser does not support the audio element.
+
Clotty substance
Hồ quấy không khéo thành óc trâu
Glue unskilfully prepared is just a clotty substance
Lượt xem: 791
Từ vừa tra
+
óc trâu
:
Clotty substanceHồ quấy không khéo thành óc trâuGlue unskilfully prepared is just a clotty substance