--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
óc trâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
óc trâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óc trâu
Your browser does not support the audio element.
+
Clotty substance
Hồ quấy không khéo thành óc trâu
Glue unskilfully prepared is just a clotty substance
Lượt xem: 864
Từ vừa tra
+
óc trâu
:
Clotty substanceHồ quấy không khéo thành óc trâuGlue unskilfully prepared is just a clotty substance
+
tôm he
:
prawn
+
phóng hỏa
:
Set fire to
+
chăm lo
:
To give one's mind to improvingchăm lo học tậpto give one's mind to improving one's studieschăm lo đến đời sống nhân dânto give one's mind to improving the people's living conditions
+
đốp chát
:
Talk back in a tit-for-tat manner