--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ói máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ói máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ói máu
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to vomit blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ói máu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ói máu"
:
âm mưu
ái mộ
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
ói máu
:
to vomit blood