óng chuốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óng chuốt+
- Well-groomed, spruce
- Ăn mặc óng chuốt
To be sprucely dressed
- Ăn mặc óng chuốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óng chuốt"
- Những từ có chứa "óng chuốt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
closed chain ransom branded tartness after-hours box closed sour chime redemption more...
Lượt xem: 608