--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ót ét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ót ét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ót ét
Your browser does not support the audio element.
+
Crind, grate, creak
Cánh cửa ót ét
The door grated on its hinges
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
ót ét
:
Crind, grate, creakCánh cửa ót étThe door grated on its hinges
+
cai trị
:
To rulechính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyệnthe colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts
+
phàm ăn
:
Be a coarse eater
+
bù xú
:
Untidy; unkempt
+
chui luồn
:
To cringechui luồn vì danh lợito cringe for honors and profits