--

cai trị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cai trị

+ verb  

  • To rule
    • chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện
      the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts
Lượt xem: 771