ô nhiễm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô nhiễm+ verb
- to polute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ô nhiễm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ô nhiễm":
ẩn hiện ân nhân ăn nói ăn nằm anh em an ninh an nhàn An Nam ám hiệu am hiểu - Những từ có chứa "ô nhiễm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 705