ô danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô danh+ noun
- bad reputation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ô danh"
- Những từ có chứa "ô danh":
ô danh vô danh - Những từ có chứa "ô danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 897