--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ông bầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ông bầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ông bầu
Your browser does not support the audio element.
+
Manager
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ông bầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ông bầu"
:
ăn khớp
ăn cướp
ăn cắp
Lượt xem: 965
Từ vừa tra
+
ông bầu
:
Manager
+
nấp bóng
:
Take cover behind (shield oneself with) someone's powerNấp bóng kẻ quyền thếTo shield oneself with the influence of important people
+
khoai sáp
:
Big-rooted taro
+
đường tắt
:
Short cut
+
xã giao
:
savoir vivre, social relations