nấp bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấp bóng+
- Take cover behind (shield oneself with) someone's power
- Nấp bóng kẻ quyền thế
To shield oneself with the influence of important people
- Nấp bóng kẻ quyền thế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấp bóng"
- Những từ có chứa "nấp bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 524