--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ú ụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ú ụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ú ụ
Your browser does not support the audio element.
+ adj
brimful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ú ụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ú ụ"
:
âu hóa
âu hoá
ào ào
ái hữu
ai ai
a ha
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
ú ụ
:
brimful
+
ghê rợn
:
Shudder with horrorTrông thấy cảnh chết chóc trong kháng chiến mà ghê rợn cả ngườiTo shudder with horror at the sight of death caused by the war
+
easter cactus
:
(thực vật học) cây xương rồng Nam Mỹ, nở vào mùa xuân, có mấu hình chữ nhật, hoa màu đỏ san hô
+
analogist
:
người dùng phép loại suy
+
guardsman
:
vệ binh