--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ú ụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ú ụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ú ụ
Your browser does not support the audio element.
+ adj
brimful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ú ụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ú ụ"
:
âu hóa
âu hoá
ào ào
ái hữu
ai ai
a ha
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
ú ụ
:
brimful
+
ghen ăn
:
Be jealous of someone's greater advantagesVì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kếtjealousy of one another's advantages leads to disunityGhen ăn tức ởTo be bursting with envy
+
hot war
:
(chính trị) chiến tranh nóng