ăn chắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn chắc+ verb
- to be on sure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn chắc"
- Những từ có chứa "ăn chắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 830