--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thú
:
pleasure, interest animal, beast, mammal
+
nóng chảy
:
MeltNung cho nóng chảy raTo heat (something) to the melting-point
+
đơn bội
:
(sinh vật) HaploidTế baò đơn bộiA haploid cell
+
dưỡng dục
:
(cũ, trang trọng) Foster and educate; bring up
+
acephalous
:
không có đầu