ăn chẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn chẹt+ verb
- To take unfair advantage of
- tay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhân
that cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration
- tay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn chẹt"
- Những từ có chứa "ăn chẹt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stricture strictured hit-and-run hit-skip shut miss
Lượt xem: 967