--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn da
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn da
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn da
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Caustic
xút ăn da
caustic soda
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn da"
Những từ có chứa
"ăn da"
:
ăn da
căn dặn
chăn dắt
dăn dúm
Lượt xem: 996
Từ vừa tra
+
ăn da
:
Causticxút ăn dacaustic soda
+
chặn
:
To block, to stop, to interceptlấy ghế chặn cửato block the door with a chairchặn cho giấy khỏi bayto keep down sheets of paper to prevent them from flying aboutcầu thủ chặn bóngthe player blocked a ballchặn các ngả đườngto block all accessestiêm để chặn cơn sốtto give an injection to stop a fit of fevernói chặnto take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth
+
chấm
:
Dot, pointchiếc máy bay bay xa chỉ còn là một chấm đen trên trờithe plane flew off to become only a small black dot in the skychữ " i " có một chấm trên đầuthe letter "i" has a dot on it
+
anh hùng
:
Herocác anh hùng truyện thần thoại La Mãthe heroes of the Roman mythologyanh hùng quân độian army herovị anh hùng dân tộca national herođược nghênh tiếp như một anh hùngto receive a hero's welcomekẻ anh hùng rơma braggart, a fanfaron,a bravado
+
nghe hơi
:
Nghe hơi nồi chõ (thông tục)