--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghe hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghe hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe hơi
+
Nghe hơi nồi chõ (thông tục)
To learn by mere hearsay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe hơi"
Những từ có chứa
"nghe hơi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hear
heard
listen
hearing
unheard
audibility
audibleness
ear
monitor
earshot
more...
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
nghe hơi
:
Nghe hơi nồi chõ (thông tục)