--

ăn học

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn học

+ verb  

  • To study
    • mười năm ăn học
      ten years of study
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn học"
Lượt xem: 944