ăn nằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn nằm+ verb
- To be lodged, to be accommodated
- chỗ ăn nằm tiện nghi
comfortable lodgings
- chỗ ăn nằm tiện nghi
- To live as man and wife, to sleep together
- mụ đàn bà lăng loàn ấy sẵn sàng ăn nằm với bất kỳ người đàn ông nào giàu có
that termagant is ready to sleep with any rich man
- có tin đồn rằng họ đã ăn nằm với nhau trước đám cưới
rumour has it that they have lived together as husband and wife before their wedding, rumour has it that they have slept together (set up house together) before their wedding
- ăn chay nằm đất
to live in strict austerity (in sign of mourning or as religious observance)
- ăn đợi nằm chờ
to cool one's heels
- mụ đàn bà lăng loàn ấy sẵn sàng ăn nằm với bất kỳ người đàn ông nào giàu có
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn nằm"
Lượt xem: 1088