--

ăn nằm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn nằm

+ verb  

  • To be lodged, to be accommodated
    • chỗ ăn nằm tiện nghi
      comfortable lodgings
  • To live as man and wife, to sleep together
    • mụ đàn bà lăng loàn ấy sẵn sàng ăn nằm với bất kỳ người đàn ông nào giàu có
      that termagant is ready to sleep with any rich man
    • có tin đồn rằng họ đã ăn nằm với nhau trước đám cưới
      rumour has it that they have lived together as husband and wife before their wedding, rumour has it that they have slept together (set up house together) before their wedding
    • ăn chay nằm đất
      to live in strict austerity (in sign of mourning or as religious observance)
    • ăn đợi nằm chờ
      to cool one's heels
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn nằm"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn nằm"
    ăn nằm An Nam
Lượt xem: 1103