--

ăn rỗi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn rỗi

+ verb  

  • to devour voraciously
    • gia đình đông con ăn như tằm ăn rỗi
      the large family consumes food like silkworms devouring mulberry leaves
    • ăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn ra
      to eat oneself sick on chocolate
    • ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp
      to eat someone out of house and home
Lượt xem: 638