ăn rỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn rỗi+ verb
- to devour voraciously
- gia đình đông con ăn như tằm ăn rỗi
the large family consumes food like silkworms devouring mulberry leaves
- ăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn ra
to eat oneself sick on chocolate
- ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp
to eat someone out of house and home
- gia đình đông con ăn như tằm ăn rỗi
Lượt xem: 629
Từ vừa tra