--

chườm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chườm

+ verb  

  • To apply compresses to
    • chườm nóng
      to apply hot compresses to
    • túi chườm nước đá
      an ice-bag (to be used as a cold compress)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chườm"
Lượt xem: 384