ăn uống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn uống+ verb
- To eat and drink
- ăn uống điều độ
to be temperate, to live temperately
- ăn uống điều độ
- To give feasts, to entertain lavishly
- bỏ tục lệ ăn uống khi có ma chay cưới xin
to discontinue the habit of giving feasts on the occasion of a funeral or wedding
- bỏ tục lệ ăn uống khi có ma chay cưới xin
Lượt xem: 863