giật mình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giật mình+
- Statr
- Cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn
She started at the sound of his voice
- Cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn
- Có tật giật mình
- xem có
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giật mình"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giật mình":
giật mình giựt mình - Những từ có chứa "giật mình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 551