--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn cơm tháng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn cơm tháng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn cơm tháng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to board
Lượt xem: 869
Từ vừa tra
+
ăn cơm tháng
:
to board
+
nguyên tử atom
:
Năng lượng nguyên tử atomic energyThuyết nguyên tửthe atomic theory
+
chuyên nghiệp
:
Profession, trade, vocationtrường trung học chuyên nghiệpa middle vocational schoolgiáo dục chuyên nghiệpvocational education
+
thỉnh nguyện
:
to explain one's wishes to
+
xe cứu thương
:
ambulance