--

ăn cỗ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn cỗ

+ verb  

  • to feast; to attend a banquet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn cỗ"
Lượt xem: 786