--

ăn hỏi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn hỏi

+ verb  

  • To propose ritually (with an offering to the girl's parents)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn hỏi"
Lượt xem: 999