--

ăn vạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn vạ

+ verb  

  • To stage a sit-down (until one's debt is paid..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn vạ"
Lượt xem: 977