--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn vạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn vạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn vạ
+ verb
To stage a sit-down (until one's debt is paid..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn vạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ăn vạ"
:
ăn vạ
ăn vã
an vị
Lượt xem: 977
Từ vừa tra
+
ăn vạ
:
To stage a sit-down (until one's debt is paid..)