--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đà điểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đà điểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đà điểu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
ostrich
Chim Đà Điểu (Ostrivhes)
cassowary
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
đà điểu
:
ostrichChim Đà Điểu (Ostrivhes)cassowary
+
easy-going
:
thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người)