--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đài thọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đài thọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đài thọ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to bear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đài thọ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đài thọ"
:
ảo thuật
ảo thị
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
đài thọ
:
to bear
+
dirigible
:
điều khiển đượca dirigible balloon khí cầu điều khiển được