--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đài
Your browser does not support the audio element.
+ noun
estrade; stage tower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đài"
:
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đài"
:
đài
đài điếm
đài các
đài gương
đài kỷ niệm
đài thọ
đền đài
đăng đài
đoạn đầu đài
bồ đài
more...
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
đài
:
estrade; stage tower