--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đàm đạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đàm đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàm đạo
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to converse; to talk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàm đạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đàm đạo"
:
ậm ờ
ấm ớ
ấm no
âm mao
âm hộ
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
đàm đạo
:
to converse; to talk