--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đàn ông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đàn ông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàn ông
Your browser does not support the audio element.
+ noun
man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàn ông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đàn ông"
:
ăn uống
ăn mừng
án mạng
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
đàn ông
:
man
+
ông địa
:
(địa phương)The Earth God
+
chánh án
:
Tribunal presidentngồi ghế chánh ánto preside over a tribunal
+
chẳng hề gì
:
Not to matter, be none the worseĐiều ấy chẳng hề gìIt doesn't matterNó ngã nhưng chẳng hề gìHe had a fall but was none the worse for it
+
động vật
:
Animal