chẳng hề gì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng hề gì+
- Not to matter, be none the worse
- Điều ấy chẳng hề gì
It doesn't matter
- Nó ngã nhưng chẳng hề gì
He had a fall but was none the worse for it
- Điều ấy chẳng hề gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng hề gì"
Lượt xem: 605