--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đàn tràng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đàn tràng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàn tràng
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Makeshift platfrom (for worsshipping buđha)
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
đàn tràng
:
(cũ) Makeshift platfrom (for worsshipping buđha)
+
sở quan
:
Interested, concernedBộ sở quanThe department concerned
+
rumanian
:
(thuộc) Ru-ma-ni
+
huyền chức
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Relieve of one's function
+
nam trang
:
Man's clothingCải dạng nam trangTo disguise oneself as a man