đành lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đành lòng+ adj
- satisfied; contented
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đành lòng"
- Những từ có chứa "đành lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 565