--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ discontent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tuổi thọ
:
life, age
+
tha
:
to carry, to bring to take with to set free, to release to forgive, to exempt
+
quán
:
kiosk
+
săm
:
inner tube, tube
+
phốp
:
Spotlessly, immaculatelyQuần áo trắng phốpSpotlessly white clothes