--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đào kép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đào kép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào kép
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ)Actresses and actors
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
đào kép
:
(cũ)Actresses and actors
+
địa chính
:
(cũ) Land office
+
buồng đào
:
như buồng khuê
+
bấy nhiêu
:
So much, that muchchỉ cần bấy nhiêuthat much will doNăm năm mới bấy nhiêu ngày, Mà trong trời đất đổi thay đã nhiềuOnly five years, only that much time, But so many changes have occurred to our land
+
nhà quê
:
(cũ) Native village, native placeVề quê thăm họ hàngTo go to one's native village and visit one's relatives