--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đào tẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đào tẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào tẩu
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Run away, take to flight, flee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đào tẩu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đào tẩu"
:
áo tế
áo tơi
ảo thuật
ảo thị
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
đào tẩu
:
(cũ) Run away, take to flight, flee
+
blotted out
:
bị làm cho tiêu tan, phá hủy hoàn toàn; bị xóa sạch, tẩy sạch
+
hà khắc
:
very harsh, draconian, severemột hình phạt hà khắca severe punishmentcác chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lậpdictatorial governments often apply draconian policies to political opposition
+
phó tiến sĩ
:
Master (of sciences ...)
+
óng
:
Glossy, sleekLụa óngGlossy silk