--

đày ải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đày ải

+  

  • Opress, persecute, ill-treat, grind down
    • Bị giam cầm đày ải
      To be held in custody and ground down
Lượt xem: 710