--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đày ải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đày ải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đày ải
Your browser does not support the audio element.
+
Opress, persecute, ill-treat, grind down
Bị giam cầm đày ải
To be held in custody and ground down
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
đày ải
:
Opress, persecute, ill-treat, grind downBị giam cầm đày ảiTo be held in custody and ground down
+
sật
:
CrunchCậu ta cắn quả táo nghe sật một tiếngThere was a crunch as he bit an apple