đày tớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đày tớ+
- Servant
- Đày tớ của dân
Servants of the people
- Đày tớ của dân
- Agent, hireling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đày tớ"
Lượt xem: 641