--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá vôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá vôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá vôi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
limestone
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
đá vôi
:
limestone
+
sơ chế
:
subject (something) to preliminary treatment
+
nào đó
:
SomeAnh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở Tây nguyênHe is now living at some place in the Western Plateau
+
chút xíu
:
A dash, a tiny bitchút xíu giấma dash of vinegar
+
thích nghi
:
to adjust oneself, to adapt to