--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá vôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá vôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá vôi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
limestone
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
đá vôi
:
limestone
+
thicken
:
làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sítto thicken the stuff làm cho vải dày lại
+
gãy đổ
:
to collapse; to fall in
+
đái đường
:
Be affected by diabetes mellitus
+
bồi tụ
:
Deposit alluvia