đá dăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá dăm+
- xem đá giăm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đá dăm"
- Những từ có chứa "đá dăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
macadam double-reed instrument macadamization crushed rock macadamize blinding macadamise some
Lượt xem: 534