--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá gà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá gà
Your browser does not support the audio element.
+
Poke one's nose in very briefly; add an uninvited comment on a mater not concerning one
Lượt xem: 893
Từ vừa tra
+
đá gà
:
Poke one's nose in very briefly; add an uninvited comment on a mater not concerning one