--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá nhám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá nhám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá nhám
Your browser does not support the audio element.
+
như đá bọt
(địa phương) như đá ráp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đá nhám"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đá nhám"
:
ân nhân
ăn nằm
anh em
an nhàn
An Nam
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
đá nhám
:
như đá bọt
+
nhí nhố
:
Higgledy-piggledy; at sixes and sevensLàm ăn nhí nhốTo do things in a higgledy-piggledy mannerNói nhí nhố vài câuTo talk at sixes and sevens
+
phần nào
:
to some extent, to a certain degreeKhí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tácThe hot weather affects to some extent the efficiency of labour
+
phá tân
:
như phá trinh
+
phụ phí
:
Additional fee, supplementary fee