--

đái tội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đái tội

+  

  • (ít dùng) Redeem onéfaults
    • Đái tội lập công
      To reddem one's faults with achievements
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đái tội"
Lượt xem: 428