--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đái
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to urinate; to have a pee; to make water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đái"
:
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đái"
:
ỉa đái
đái
đái đường
đái dầm
đái nhắt
đái tật
đái tội
đái tháo
đi đái
bí đái
more...
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
đái
:
to urinate; to have a pee; to make water