--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đáng đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đáng đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đáng đời
Your browser does not support the audio element.
+
Serving ne right, welldeserved
Worthy, honourable
Chết như thế cũng đáng đời
Such a death is honourable indeed
Lượt xem: 1010
Từ vừa tra
+
đáng đời
:
Serving ne right, welldeserved
+
như thể
:
LikeAnh em như thể tay chân (ca dao)Brother are like limbs of a body
+
diabetes insipidus
:
Bệnh đái tháo nhạt
+
potter's wheel
:
mân quay (ở) bàn gốm