đáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đáng+ verb
- to deserve; to merit
- đáng bị treo cổ
to deserve hanging
- đáng bị treo cổ
+ adj
- worthy;worth
- người đáng kính trọng
A worthy man
- người đáng kính trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đáng"
Lượt xem: 371