--

đánh động

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh động

+  

  • Alert, warn
    • Đánh động cho đồng bọn
      To alert (warn) one's accomplices
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh động"
Lượt xem: 651