đánh động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh động+
- Alert, warn
- Đánh động cho đồng bọn
To alert (warn) one's accomplices
- Đánh động cho đồng bọn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh động"
Lượt xem: 649